Máy ảnh độ phân giải cao. Dành riêng cho chụp ảnh chuyên nghiệp
Cảm biến CMOS 47.3MP mới cung cấp độ chi tiết vô cùng sắc nét. Hệ thống lấy nét và ổn định hình ảnh lưu lại từng khoảnh khắc tuyệt đẹp. Thân máy được thiết kế đặc biệt, đem lại những trải nghiệm tuyệt vời . Sở hữu tất cả những tính năng tiên tiến và cao cấp; chiếc máy ảnh không gương lật full-frame này đưa bạn đến tới thế giới sáng tạo cùng những hình ảnh đầy đam mê.
Venus Engine Beauty: Sự kết hợp cảm biến CMOS mới với bộ xử lý hình ảnh Venus Engine tiên tiến tạo ra các chi tiết màu sắc tinh tế và bố cục tự nhiên. Kỹ thuật tạo độ sáng đa điểm hình ảnh, xử lý chi tiết thông minh mang lại độ sáng và độ tương phản cao. Kỹ thuật kiểm soát màu ba chiều với bảng màu sắc phong phú từ tông tối tới tông sáng, kết hợp với tính năng Multi Process NR độ chính xác cao giúp hình ảnh trông thật nổi bật ngay cả khi chụp tại ISO lớn nhất.
Chống rung 5-trục Dual I.S. 2: Lưu lại từng khoảnh khắc rõ nét: hật khó để luôn cầm chắc một chiếc máy ảnh trong mọi thời điểm, nhưng với công nghệ chống rung 5 trục Dual I.S. 2 thì bạn chẳng cần băn khoăn nữa.,* Khả năng bù đắp thông minh cho các mức độ rung Điều này tương đương với việc giảm 6 stop khi chụp ảnh, ** Máy ảnh LUMIX S1 chống rung hoàn toàn ở cả thân máy và ống kính ngay cả khi chụp ở tiêu cự lớn nhất Chức năng này cũng hoạt động trong cả việc ghi hình và quay video, bao gồm 4K video. Sức mạnh đáng kinh ngạc của công nghệ chống rung 5-trục trên thân máy có khả năng bù tới 5,5 stop, giúp khắc phục hiện tượng rung cho tất cả ống kính, ngay cả ống kính không được trang bị O.I.S.
Công nghệ nhận dạng tiên tiến: Công nghệ tiên tiến của Panasonic giúp điều khiển cảm biến, động cơ và ống kính một cách thống nhất để mang lại tốc độ lấy nét cao, với độ chính xác cao ở mọi góc độ. Giao tiếp siêu nhanh giữa cảm biến và ống kính với tốc độ 480 khung hình/giây và công nghệ DFD (Depth From Defocus) của Panasonic cho phép lấy nét tự động tốc độ cao, với độ chính xác cao ở khoảng 0,08 giây.* Ngoài ra, khả năng lấy nét tự động trong điều kiện thiếu sáng đạt hiệu năng ở mức -6EV đầy ấn tượng.** Độ nhạy cao hơn và tối ưu hóa cảm biến để tăng hiệu suất ánh sáng, cho phép lấy nét rõ ràng trong điều kiện ánh sáng yếu. Công nghệ AI tiên tiến không chỉ có thể nhận dạng cơ thể người mà còn có thể phát hiện ra nhiều loài động vật như họ chó, họ mèo và các loài chim, trong khi hệ thống theo dõi hiệu suất cao giúp giữ cho đối tượng luôn trong tầm lấy nét.
* 11EV, ở góc rộng với S-R24105 (CIPA) ở cài đặt LVF120 khung hình/giây. ** Ở ISO100, F1.4, AFS. Mục tiêu tương phản 100%.
Kính ngắm chân thực độ phân giải 5.760k chấm: Với độ phân giải 5.760k chấm cao nhất thế giới, Real View Finder này là loại lớn nhất trong phân khúc sản phẩm.* Độ rõ nét và độ sắc nét vượt trội tạo cảm giác như thể bạn đang nhìn đối tượng bằng mặt thực, giúp tập trung khi bấm máy. Với ống kính được thiết kế nhằm giảm thiểu độ méo hình từ trung tâm đến các góc với độ phóng đại cao 0,78x, Kính ngắm chân thực hỗ trợ cả khả năng bố cục hoàn hảo và lấy nét chính xác cao.. Màn hình OLED độ nhạy cao giúp giảm thiểu thời gian trễ tới mức cực thấp 0,005 giây, hỗ trợ ghi lại các chuyển động nhanh với tỷ lệ 120 khung hình/giây. Ngoài ra, có thể điều chỉnh tỷ lệ phóng đại 0,78x sang 0,7x hoặc 0,74x tùy theo tình huống chụp
Khe cắm thẻ nhớ kép cho khả năng quản lý dữ liệu linh hoạt:Khe cắm thẻ nhớ kép tương thích với Thẻ nhớ SD (UHS-II) và Thẻ nhớ XQD.* Chế độ Ghi phân bổ cho phép bạn chọn khe cắm thẻ được sử dụng để ghi cho các định dạng hình ảnh khác nhau. Tính năng này cũng thuận tiện để quay các video dài hoặc để sao lưu. Chế độ ghi chuyển tiếp hỗ trợ chuyển sang khe cắm thẻ khác khi thẻ đầu tiên hết dung lượng trong quá trình ghi. Chế độ Ghi sao lưu dữ liệu vào cả hai thẻ. Chế độ này cũng sẽ tương thích với CFexpress trong tương lai gần.
* Không thể sử dụng với định dạng AVCHD.<br>• XQD là nhãn hiệu đã đăng ký của Sony Corporation.
Thân máy được thiết kế phục vụ nhiều mục đích nhiếp ảnh đa dạng trong mọi điều kiện thời tiết: Thân máy sẵn sàng đáp ứng mọi thử thách môi trường chụp hình. Được đúc toàn bộ bằng hợp kim magiê đảm bảo sự chắc chắn, và hoạt động bền bỉ Toàn bộ máy ảnh đều trang bị tính năng chống bụi và tia nước* và được thiết kế để sử dụng ở điều kiện nhiệt độ thấp đến -10 °C. Các tính năng này được kết hợp tạo ra những trải nghiệm nhiếp ảnh thú vị, hiệu quả trong mọi điều kiện thời tiết.
Quay video mượt mà 4K 60p/50p: Công nghệ 4K của Panasonic kết hợp với cảm biến CMOS, bộ vi xử lý hình ảnh Venus Engine mới cung cấp chất lượng video 4K 60p/50p (QFHD 4K: 3840 x 2160 MP4) ở định dạng full-frame.* Nhờ những công nghệ tiên tiến này, ngay cả những cảnh chuyển động nhanh trông cũng vẫn mượt mà và tự nhiên.
* Thời gian ghi tối đa 15 phút trong 4K 60p/50p.
LOẠI | Loại | Máy ảnh kỹ thuật số không gương lật | |
---|---|---|---|
Phương thức lưu trữ | Thẻ nhớ XQD, Thẻ nhớ SD / thẻ nhớ SDHC* / thẻ nhớ SDXC* | ||
Phương thức lưu trữ | *Tương thích với thẻ nhớ SDHC/SDXC tiêu chuẩn UHS-I/UHS-II UHS Speed Class 3 và thẻ nhớ SDXC tiêu chuẩn UHS-II Video Speed Class 90. | ||
Ngàm ống kính | L mount | ||
CẢM BIẾN HÌNH ẢNH | Loại | Cảm biến CMOS full-frame 35mm (35,6mm x 23,8mm) | |
Điểm ảnh hiệu dụng / Tổng số điểm ảnh | 47,30 megapixel / 50,44 megapixel | ||
Tỷ lệ khung hình / Lọc màu | 3:2 / Lọc màu chính | ||
Hệ thống ngăn bụi | Lọc sóng siêu âm | ||
HÌNH ẢNH | Định dạng lưu trữ | Hình ảnh | JPEG (DCF, Exif 2.31), RAW, HLG Photo (CTA-2072) |
6K PHOTO** / 4K PHOTO** | 6K PHOTO: MP4 (H.265/HEVC, Định dạng âm thanh: AAC (2ch)) | ||
6K PHOTO** / 4K PHOTO** | 4K PHOTO: MP4 (H.264/MPEG-4 AVC, Định dạng âm thanh: AAC (2ch)) | ||
6K PHOTO** / 4K PHOTO** | Hình ảnh trích xuất: JPEG (DCF, Exif 2.31) | ||
Tỷ lệ khung hình | 4:3 / 3:2 / 16:9 / 1:1 / 65:24 / 2:1 | ||
Kích thước file (tính theo pixel) | Khi sử dụng ống kính full-frame / 3:2 | 8368x5584(L) / 5952x3968(M) / 4272x2848(S) / 16736x11168(XL)* *Chế độ độ phân giải cao. Tệp tin RAW. | |
Khi sử dụng ống kính full-frame / 3:2 | 5184x3456(6K PHOTO) / 3504x2336(4K PHOTO) / 6464x4320(HLG PHOTO, Độ phân giải 8K) / 3232x2160(HLG PHOTO, Độ phân giải 4K) | ||
Khi sử dụng ống kính full-frame / 4:3 | 7440x5584(L) / 5296x3968(M) / 3792x2848(S) / 14880x11168(XL)* *Chế độ độ phân giải cao. Tệp tin RAW. | ||
Khi sử dụng ống kính full-frame / 4:3 | 4992x3744(6K PHOTO) / 3328x2496(4K PHOTO) / 5760x4320(HLG PHOTO, Độ phân giải 8K) / 2880x2160(HLG PHOTO, Độ phân giải 4K) | ||
Khi sử dụng ống kính full-frame / 16:9 | 8368x4712(L) / 5952x3352(M) / 4272x2400(S) / 16736x9424(XL)* *Chế độ độ phân giải cao. Tệp tin RAW. | ||
Khi sử dụng ống kính full-frame / 16:9 | 3840x2160(4K PHOTO) / 7680x4320(HLG PHOTO, Độ phân giải 8K) / 3840x2160(HLG PHOTO, Độ phân giải 4K) | ||
Khi sử dụng ống kính full-frame / 1:1 | 5584x5584(L) / 3968x3968(M) / 2848x2848(S) / 11168x11168(XL)* *Chế độ độ phân giải cao. Tệp tin RAW. | ||
Khi sử dụng ống kính full-frame / 1:1 | 2880x2880(4K PHOTO) / 4320x4320(HLG PHOTO, Độ phân giải 8K) / 2144x2144(HLG PHOTO, Độ phân giải 4K) | ||
Khi sử dụng ống kính full-frame / 65:24 | 8368x3088(L) | ||
Khi sử dụng ống kính full-frame / 2:1 | 8368x4184(L) | ||
Khi sử dụng ống kính APS-C / 3:2 | 5504x3664(L) / 3920x2608(M) / 2784x1856(S) | ||
Khi sử dụng ống kính APS-C / 4:3 | 4880x3664(L) / 3472x2608(M) / 2480x1856(S) | ||
Khi sử dụng ống kính APS-C / 16:9 | 5504x3096(L) / 3840x2160(M) / 1920x1080(S) | ||
Khi sử dụng ống kính APS-C / 1:1 | 3664x3664(L) / 2608x2608(M) / 1856x1856(S) | ||
Chất lượng hình ảnh | RAW / RAW+Fine / RAW+Standard / Fine / Standard | ||
Hệ màu | sRGB, AdobeRGB | ||
ẢNH ĐỘNG | Định dạng lưu trữ | MP4: H.264/MPEG-4 AVC (Định dạng âm thanh: LPCM (2ch 48kHz/16-bit), AAC (2ch)) | |
Định dạng lưu trữ | AVCHD tiên tiến (Định dạng âm thanh: Dolby Audio (2ch)), AVCHD (Định dạng âm thanh: Dolby Audio (2ch)) | ||
MP4**[4K] 3840x2160 | 59,94p, 150Mbps (4:2:0 8-bit LongGOP) (LPCM) | ||
MP4**[4K] 3840x2160 | 50,00p, 150Mbps (4:2:0 8-bit LongGOP) (LPCM) | ||
MP4**[4K] 3840x2160 | 29,97p, 100Mbps (4:2:0 8-bit LongGOP) (AAC) | ||
MP4**[4K] 3840x2160 | 25,00p, 100Mbps (4:2:0 8-bit LongGOP) (AAC) | ||
MP4**[4K] 3840x2160 | 23,98p, 100Mbps (4:2:0 8-bit LongGOP) (AAC) | ||
MP4** [FHD] 1920x1080 | 59,94p, 28Mbps (4:2:0 8-bit LongGOP) (AAC) | ||
MP4** [FHD] 1920x1080 | 50,00p, 28Mbps (4:2:0 8-bit LongGOP) (AAC) | ||
MP4** [FHD] 1920x1080 | 29,97p, 20Mbps (4:2:0 8-bit LongGOP) (AAC) | ||
MP4** [FHD] 1920x1080 | 25,00p, 20Mbps (4:2:0 8-bit LongGOP) (AAC) | ||
AVCHD tiên tiến** AVCHD** [FHD] 1920x1080 | 50,00p, 28Mbps (4:2:0 8-bit LongGOP) (Dolby Audio) | ||
AVCHD tiên tiến** AVCHD** [FHD] 1920x1080 | 50,00i, 24Mbps (4:2:0 8-bit LongGOP) (Dolby Audio) (Đầu ra cảm biến là 25,00 khung hình/giây) | ||
AVCHD tiên tiến** AVCHD** [FHD] 1920x1080 | 50,00i, 17Mbps (4:2:0 8-bit LongGOP) (Dolby Audio) (Đầu ra cảm biến là 50,00 khung hình/giây) | ||
AVCHD tiên tiến** AVCHD** [FHD] 1920x1080 | 23,98p, 24Mbps (4:2:0 8-bit LongGOP) (Dolby Audio) | ||
MP4** Video tốc độ cao *Khi chọn chế độ video sáng tạo. [4K] 3840x2160 | 29,97p (Đầu ra cảm biến là 60 khung hình/giây) | ||
MP4** Video tốc độ cao *Khi chọn chế độ video sáng tạo. [4K] 3840x2160 | 25,00p (Đầu ra cảm biến là 50 khung hình/giây) | ||
MP4** Video tốc độ cao *Khi chọn chế độ video sáng tạo. [4K] 3840x2160 | 23,98p (Đầu ra cảm biến là 48 khung hình/giây) | ||
MP4** Video tốc độ cao *Khi chọn chế độ video sáng tạo. [FHD] 1920x1080 | 29,97p (Đầu ra cảm biến là 180 khung hình/giây / 120 khung hình/giây) | ||
MP4** Video tốc độ cao *Khi chọn chế độ video sáng tạo. [FHD] 1920x1080 | 25,00p (Đầu ra cảm biến là 150 khung hình/giây / 100 khung hình/giây) | ||
Thời gian có thể ghi liên tục (ảnh động)** | Khoảng 150 phút (màn hình phía sau), 140 phút (LVF) trong [AVCHD/FHD/60p] *Khi sử dụng S-R24105 và thẻ nhớ SD. | ||
Thời gian có thể ghi thực tế (ảnh động)** | Khoảng 75 phút (màn hình phía sau), 70 phút (LVF) trong [AVCHD/FHD/60p] *Khi sử dụng S-R24105 và thẻ nhớ SD. | ||
VIEWFINDER | Loại | OLED Live View Finder | |
Độ phân giải | Khoảng 5.760k chấm | ||
Trường ngắm / Độ phóng đại | Khoảng 100% / Khoảng 0,78x với ống kính 50 mm ở vô cực; -1,0 m-1 | ||
Điểm đặt mắt / Điều chỉnh đi-ốp | Khoảng 21 mm ở vô cực; -1,0 m-1 / -4,0 - +2,0 (dpt) | ||
Cảm biến mắt | Có | ||
Tốc độ hiển thị | 120 khung hình/giây / 60 khung hình/giây | ||
Độ trễ | Khoảng 0,005 giây | ||
MÀN HÌNH SAU | Loại | Màn hình LCD TFT với điều khiển cảm ứng | |
Kích thước màn hình | Xoay ba trục, 3,2 inch (8,0cm), khung hình 3:2 | ||
Độ phân giải | Khoảng 2.100k chấm | ||
Trường ngắm | Khoảng 100% | ||
LCD HIỂN THỊ TRẠNG THÁI | Có | ||
LẤY NÉT | Loại | Hệ thống lấy nét tự động (AF) tương phản | |
Công nghệ DFD | Có | ||
Chế độ lấy nét | AFS (Đơn) / AFC (Liên tục) / MF | ||
Chế độ AF | Tự động nhận diện (Mặt, Mắt, Cơ thể, Động vật) / Theo dõi / 225-điểm / Vùng (Dọc/Ngang) / Vùng (Vuông) / Vùng (Hình bầu dục) / 1-Khu vực+ / 1-Khu vực / Khoanh vùng / Tùy chỉnh 1, 2, 3 (Có sẵn cảm ứng toàn vùng) (Kích thước khung AF có thể mở rộng và vị trí AF linh hoạt) | ||
Phạm vi nhận diện AF | EV -6 - 18 (F1.4, tương đương ISO100, AFS) | ||
Thiết lập tùy chỉnh AF | Độ nhạy AF, Độ nhạy chuyển vùng AF, Dự đoán đối tượng chuyển động | ||
Đèn hỗ trợ AF | Có | ||
Khóa AF | Đặt nút Fn ở trình đơn tùy chọn để khóa AF | ||
Lấy nét sau / Chụp chồng ảnh để lấy nét nhiều lần | Có / Có | ||
Khác | AF-ON, Shutter AF, nhấn nửa lần, Focus/ Shutter priority, AF nhanh, AF liên tục (khi chụp ảnh động), cảm biến AF, Cài đặt phạm vi điểm AF, AF+MF, hướng dẫn MF, hỗ trợ MF, hỗ trợ MF cảm ứng, chạm lấy nét điểm theo điểm, chức năng AF/AE cảm ứng, AF Touch pad, Touch shutter, chuyển lấy nét Dọc/Ngang, Khóa vùng lấy nét, Hiện/Ẩn chế độ AF | ||
KIỂM SOÁT ĐỘ PHƠI SÁNG | Hệ thống đo sáng | Hệ thống cảm biến đa điểm theo vùng: 1.728 | |
Chế độ đo sáng | Đa điểm / Đo trung tâm / Điểm / Đo vùng sáng | ||
Dải đo sáng | EV0 -18 (ống kính F2.0, tương đương ISO100) | ||
Chế độ chụp | Program AE / Aperture Priority AE / Shutter Priority AE / Manual Exposure | ||
Độ nhạy sáng ISO (Độ nhạy sáng đầu ra tiêu chuẩn) | Auto / 50* / 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200 / 6400 / 12800 / 25600 / 51200* (Có thể thay đổi thành 1/3 bước EV) *ISO mở rộng | ||
Bù trừ sáng | 1/3 bước EV ±5EV (±3EV đối với ảnh động) | ||
Khóa AE | Đặt nút Fn ở trình đơn tùy chọn để khóa AE | ||
HỆ THỐNG CHỐNG RUNG HÌNH ẢNH | Cảm biến chống rung (5 trục / 5.5 stop), Dual I.S. (6.0 stop* với ống kính tương thích Dual I.S. 2.) | ||
HỆ THỐNG CHỐNG RUNG HÌNH ẢNH | *Dựa trên tiêu chuẩn CIPA (Hướng yaw/pitch: khoảng cách lấy nét f=50mm khi sử dụng S-X50.] | ||
HỆ THỐNG CHỐNG RUNG HÌNH ẢNH | * Dựa trên tiêu chuẩn CIPA [Hướng yaw/pitch: khoảng cách lấy nét f=105mm khi sử dụng S-R24105.] | ||
CÂN BẰNG TRẮNG | Cân bằng trắng | AWB / AWBc / AWBw / Ánh sáng ban ngày / Có mây / Bóng mờ / Đèn Flash / Flash / Trắng 1, 2, 3, 4 / Thiết lập nhiệt độ màu 1, 2, 3, 4 | |
Điều chỉnh cân bằng trắng | Xanh da trời/Hổ phách, đỏ tươi/xanh lá cây | ||
Cài đặt nhiệt độ màu sắc | 2500-10000K trong 100K | ||
MÀN TRẬP | Loại | Màn trập mặt phẳng | |
Tốc độ màn trập | Ảnh tĩnh: Chế độ Bulb (tối đa 30 phút), 1/8,000 - 60 | ||
Tốc độ màn trập | Màn trập trước điện tử: Chế độ Bulb (tối đa 30 phút), 1/2,000 - 60 | ||
Tốc độ màn trập | Màn trập điện tử: Chế độ Bulb (tối đa 60 giây), 1/16.000 - 60 | ||
Tốc độ màn trập | Ảnh động: 1/16.000 - 1/25 | ||
Tuổi thọ màn trập | Khoảng 400.000 ảnh | ||
Chụp hẹn giờ | 10 giây, 3 ảnh / 2 giây / 10 giây | ||
Điều khiển từ xa | Điều khiển từ xa bằng DMW-RS2 (bán riêng) | ||
Chế độ im lặng / Loại màn trập | Có / Có (Tự động / Cơ học / Màn trước điện tử / Điện tử / Điện tử+NR) | ||
CHỒNG ẢNH | Chồng AE | 3, 5, 7 ảnh trong 1/3, 2/3 hay 1 bước EV, tối đa ±3 EV, đơn/liên tục | |
Chồng khẩu độ | 3, 5 hay mọi vị trí trong 1 bước EV | ||
Chồng lấy nét | 1 đến 999 ảnh, có thể đặt bước lấy nét trong 10 cấp | ||
Chồng cân bằng trắng | 3 ảnh trong trục xanh da trời/hổ phách hoặc trong trục đỏ tươi/xanh lá, thiết lập nhiệt độ màu | ||
CHỤP ẢNH LIÊN TỤC | Tốc độ chụp liên tục -Màn trập cơ học / Màn trập trước điện tử | AFS/MF: Ngang: 9 khung hình/giây, M: 5 khung hình/giây (với Live View), L: 2 khung hình/giây (với Live View) | |
Tốc độ chụp liên tục -Màn trập cơ học / Màn trập trước điện tử | AFC: Ngang: 6 khung hình/giây (với Live View), M: 5 khung hình/giây (với Live View), L: 2 khung hình/giây (với Live View) | ||
Tốc độ chụp liên tục -Màn trập điện tử | AFS/MF: Ngang: 9 khung hình/giây, M: 5 khung hình/giây (với Live View), L: 2 khung hình/giây (với Live View) | ||
Tốc độ chụp liên tục -Màn trập điện tử | AFC: Ngang: 5 khung hình/giây (với Live View), M: 5 khung hình/giây (với Live View), L: 2 khung hình/giây (với Live View) | ||
Số ảnh có thể ghi | RAW: Trên 40 hình ảnh | ||
Số ảnh có thể ghi | RAW+JPEG: Trên 35 hình ảnh | ||
Số ảnh có thể ghi | JPEG: Trên 50 hình ảnh | ||
6K PHOTO** / 4K PHOTO** | Tốc độ chụp liên tục | 6K PHOTO: 30 khung hình/giây | |
Tốc độ chụp liên tục | 4K PHOTO: 60 khung hình/giây, 30 khung hình/giây | ||
Thông tin Exif | Có (Mỗi ảnh JPEG được cắt ra khỏi tệp chụp liên tục 6K/4K theo EXIF.) | ||
ĐÈN FLASH | Loại đèn Flash | Đèn Flash bổ sung TTL (bán riêng) | |
Chế độ đèn Flash | Tự động* / Tự động/Giảm mắt đỏ* / Luôn bật / Luôn bật//Giảm mắt đỏ / Đồng bộ tốc độ chậm. / Đồng bộ tốc độ chậm/Giảm mắt đỏ / Luôn tắt **Chỉ dành cho chế độ iA. | ||
Đồng bộ đèn Flash | Đồng bộ màn trập trước, Đồng bộ màn trập sau. | ||
Điều chỉnh đầu ra đèn Flash | Bước 1/3EV ±3EV | ||
Tốc độ đồng bộ | Nhỏ hơn 1/320 giây | ||
Điều khiển không dây | Có (Khi sử dụng DMW-FL200L / FL360L / FL580L (bán riêng)), Kênh không dây: 1ch/2ch/3ch/4ch | ||
Giá đồng bộ đèn flash | Có | ||
PHÓNG ĐẠI TIÊU CỰ | 2,0x (EX S), 1,4x (EX M) *Chỉ đối với chụp ảnh tĩnh. | ||
KIỂU ẢNH | Phong cách ảnh | Tiêu chuẩn / Sống động / Tự nhiên / Phong cảnh / Chân dung / Monochrome / Monochrome L / L. Monochrome D / Cinelike D / Cinelike V / Like709 / Tiêu chuẩn (HLG) / Monochrome (HLG) / Like2100 / My photo style: 1-10 | |
Chỉnh ảnh | Độ Tương phản / Vùng sáng / Bóng / Độ bão hòa / Tông màu / Sắc / Hiệu ứng lọc / Hiệu ứng hạt / Độ sắc nét / Giảm nhiễu / ISO (độ nhạy sáng) / WB (cân bằng trắng) | ||
BỘ LỌC | Biểu cảm (Expressive) / Hoài niệm (Retro) / Xưa cũ (Old Days) / High Key / Low Key / Sepia / Monochrome / Dynamic Monochrome / Rough Monochrome / Silky Monochrome / Nghệ thuật (Impressive Art) / High Dynamic / Quy trình chéo (Cross Process) / Hiệu ứng đồ chơi (Toy Effect) / Toy Pop / Bleach Bypass / Hiệu ứng mini (Miniature Effect) / Lấy nét mềm (Soft Focus) / Fantasy / Bộ lọc sao (Star Filter) / Màu một điểm (One Point Color) / Ánh nắng (Sunshine) *Chỉ dành cho ảnh chụp. | ||
NÚT CHỨC NĂNG | GHI | Tương thích phơi sáng / Độ nhạy / Cân bằng trắng / Kiểu ảnh / Chế độ đo / Tỷ lệ khung hình / Chất lượng hình ảnh / Kích thước hình ảnh / HLG Photo / Chế độ độ phân giải cao / chụp đo sáng điểm / NR phơi sáng dài / Tốc độ cửa trập tối thiểu / chụp RAW+JPG / i.Dải tương phản động / Hiệu ứng lọc / AE một lần nhấn / AE cảm ứng / Chế độ phơi sáng / Chế độ AF/MF / Thiết lập tùy chỉnh AF(Ảnh) / Thiết lập tùy chỉnh AF(Video) / Lấy nét điểm nhấn / Độ nhạy lấy nét điểm nhấn / | |
GHI | Tốc độ di chuyển AF 1-khu vực / Khóa vùng lấy nét / KHÓA AE / KHÓA AF / KHÓA AF/AE / AF-ON / Phạm vi điểm AF / Đặt vùng lấy nét / Chế độ đèn Flash / Điều chỉnh đèn Flash. / Thiết lập Flash không dây / Chế độ lái xe / 1 cú chụp "6K/4K PHOTO" / Chồng / Chế độ im lặng / Bộ ổn định hình ảnh / Loại màn trập / Ví dụ Chuyển đổi tầm xa / Giảm rung hình (Ảnh) / Lấy nét sau / Ảnh động / Chất lượng quay hình ảnh động Chất lượng ghi hình / Hiển thị mức ghi âm thanh / Điều chỉnh cấp độ âm thanh / Micro Điều chỉnh hướng / Bộ ổn định hình ảnh / Ổn định điện tử (Video) / Tăng cường I.S. (Video) / Q.MENU / Công tắc quay phim/Phát lại / Quay video / | ||
GHI | LVF/Chuyển màn hình / Độ phóng đại LVF / Chuyển vận hành núm xoay / Xem trước / Xem trước liên tục / Đo mức / Biểu đồ / Đường lưới ảnh / Tăng cường Live View / Chế độ xem trực tiếp đơn sắc / Chế độ ban đêm / LVF/Hiển thị trên màn hình Kiểu / Xem trước ảnh/Video / Mẫu Zebra / Hỗ trợ xem HLG (Màn hình) / Hỗ trợ xem HLG (HDMI) / Lớp phủ mỏng / I.S. Phạm vi trạng thái / Điều khiển vòng lấy nét / Điều khiển thu phóng / Khe cắm thẻ nhớ đích / Wi-Fi / Không cài đặt / Khôi phục về mặc định | ||
PHÁT | Phóng đại từ Điểm AF / Hỗ trợ xem HLG (Màn hình) / Xử lý RAW / Lưu hàng hoạt 6K/4K PHOTO / Xóa từng mục / Bảo vệ / Xếp hạng 1, 2, 3, 4, 5 / Sao chép / Công tắc quay phim/Phát lại / LVF/Chuyển màn hình / Quay video / Chế độ ban đêm / Thay đổi khe cắm thẻ / Wi-Fi / Gửi hình ảnh (Điện thoại thông minh) / Hỗ trợ xem HLG (HDMI) / Phát ảnh 6K/4K / Không cài đặt / Khôi phục về mặc định | ||
LẪY Fn | Chế độ AF / Kiểu ảnh / Chất lượng hình ảnh / NR phơi sáng dài / Lấy nét điểm nhấn / Chồng / Chế độ im lặng / Bộ ổn định hình ảnh / Kiểu màn trập / 6K/4K PHOTO (Chụp nhanh trước) / Khóa vòng lấy nét / Màn hình cảm ứng / AF bảng xúc giác / Xem lại tự động (Ảnh) / Tăng cường ngắm trực tiếp / Chế độ ban đêm / Lớp phủ mỏng / Khóa quay nút phía trước/phía sau/điều khiển / Không cài đặt / Khôi phục về mặc định | ||
ĐO MỨC | Có | ||
NGÔN NGỮ OSD | Tiếng Anh, Tiếng Trung (phồn thể), Tiếng Trung (giản thể), Tiếng Thái, Tiếng Ả Rập, Tiếng Ba Tư, Tiếng Việt, Tiếng Hindi | ||
IN | Tương thích PictBridge | ||
CỔNG GIAO TIẾP | USB | SuperSpeed USB 3.1 thế hệ thứ 1 Loại C | |
HDMI*** Qua màn hình | 4:2:2 8bit (Ngoại trừ [4K/60p]/[4K/50p]) / 4:2:0 8bit | ||
HDMI*** Phát lại | HDMI Loại A / Liên kết VIERA | ||
HDMI*** Phát lại | Video: Tự động / 4K/50p / 4K/25p / 1080p / 1080i / 720p / 576p | ||
HDMI*** Phát lại | Âm thanh: Âm thanh nổi | ||
Ngõ ra Âm thanh video | Không | ||
Ngõ vào từ xa | φ2,5mm | ||
Microphone bổ sung / đầu vào thiết bị âm thanh ngoài | φ3.5mm cho microphone ngoài / thiết bị âm thanh ngoài | ||
Microphone bổ sung / đầu vào thiết bị âm thanh ngoài | MIC (Phích cắm nguồn) / MIC / LINE có thể chọn. | ||
Microphone bổ sung / đầu vào thiết bị âm thanh ngoài | Có thể chọn Stereo/Ống kính tự động/Chế độ chụp Shotgun/Chế độ chụp Super Shotgun/Bằng tay khi gắn DMW-MS2 (bán riêng). | ||
Ngõ ra tai nghe | φ3,5mm | ||
Microphone | Stereo, Thiết bị chặn tiếng ồn - tiếng gió: TẮT / Thấp* / Tiêu chuẩn / Cao *Khi gắn DMW-MS2 (bán riêng). | ||
Loa | Mono | ||
Khe cắm thẻ nhớ | Khe cắm 1: Thẻ nhớ XQD | ||
Khe cắm thẻ nhớ | Khe cắm 2: Thẻ nhớ SD, thẻ nhớ SDHC*, thẻ nhớ SDXC* | ||
Khe cắm thẻ nhớ | *Tương thích với thẻ nhớ SDHC/SDXC tiêu chuẩn UHS-I/UHS-II UHS Speed Class 3 và thẻ nhớ SDXC tiêu chuẩn UHS-II Video Speed Class 90. | ||
KHÔNG DÂY | Wi-Fi | 2,4GHz (STA/AP) (IEEE802.11b/g/n) | |
Wi-Fi | 5GHz (STA) (IEEE 802.11a/n/ac) *5GHz Wi-Fi không có sẵn ở một số quốc gia. | ||
Wi-Fi | 1-13, 36, 40, 44, 48, 52, 56, 60, 64 ch | ||
Bluetooth | Bluetooth® v4.2 (Bluetooth năng lượng thấp (BLE)) | ||
CHỐNG BỤI VÀ TIA NƯỚC* | Có. | ||
CHỐNG BỤI VÀ TIA NƯỚC* | *Chống bụi và tia nước không đảm bảo hư hại nếu máy ảnh này tiếp xúc trực tiếp với bụi và nước. | ||
ĐIỆN NĂNG | Pin | Bộ pin Li-ion (7,4V, 3050mAh, 23Wh) (đi kèm) | |
Pin | Nguồn điện USB, sạc điện USB | ||
Tuổi thọ pin (tiêu chuẩn CIPA)/ Khi sử dụng thẻ nhớ XQD | Khoảng 360 ảnh (màn hình phía sau), 340 ảnh (LVF), 1.100 ảnh (Chế độ LVF tiết kiệm điện năng*) với S-R24105 | ||
Tuổi thọ pin (tiêu chuẩn CIPA)/ Khi sử dụng thẻ nhớ XQD | *Trong các điều kiện thử nghiệm được chỉ định bởi Panasonic dựa trên tiêu chuẩn CIPA. Khi đặt thời gian vào chế độ ngủ là 1 giây. | ||
Tuổi thọ pin (tiêu chuẩn CIPA)/ Khi sử dụng thẻ nhớ SD | Khoảng 380 ảnh (màn hình phía sau), 360 ảnh (LVF), 1.150 ảnh (Chế độ LVF tiết kiệm điện năng*) với S-R24105 | ||
Tuổi thọ pin (tiêu chuẩn CIPA)/ Khi sử dụng thẻ nhớ SD | *Trong các điều kiện thử nghiệm được chỉ định bởi Panasonic dựa trên tiêu chuẩn CIPA. Khi đặt thời gian vào chế độ ngủ là 1 giây. | ||
Tay cầm pin | DMW-BGS1 (bán riêng) | ||
KÍCH THƯỚC /TRỌNG LƯỢNG | Kích thước (R x C x S) | Khoảng 148,9 x 110,0 x 96,7 mm / 5,86 x 4,33 x 3,81 inch (không tính phần nhô ra) | |
Trọng lượng | Khoảng 1.020g / 2,25 lb (Thẻ nhớ XQD x 1, Pin, Thân máy) | ||
Trọng lượng | Khoảng 1.016g / 2,24 lb (Thẻ nhớ SD x 1, Pin, Thân máy) | ||
Trọng lượng | Khoảng 898g / 0,90 kg (Chỉ tính thân máy) | ||
MÔI TRƯỜNG HOẠT ĐỘNG | Nhiệt độ hoạt động**** | -10oC đến 40oC (14oF đến 104oF) | |
Độ ẩm hoạt động | 10%RH đến 80%RH | ||
PHỤ KIỆN TIÊU CHUẨN | Phần mềm- Ghi | LUMIX Tether | |
Phần mềm- Ghi | ・ Phần mềm này được sử dụng để điều khiển máy ảnh kỹ thuật số của Panasonic từ máy tính. Phần mềm cho phép bạn thay đổi các cài đặt khác nhau của máy ảnh, thực hiện ghi hình từ xa | ||
Phần mềm- Ghi | và lưu các hình ảnh được ghi từ xa vào máy tính. Tham khảo trang web bên dưới để tải xuống và cài đặt phần mềm. | ||
Phần mềm- Ghi | http://panasonic.jp/support/global/cs/soft/download/d_lumixtether.html (Cho Windows / Mac) | ||
Phần mềm- Phát lại / chỉnh sửa | ・ Không bán kèm phần mềm chỉnh sửa và phát lại hình ảnh trên máy tính với máy ảnh này. Để thực hiện điều này, có thể tải về PHOTOfunSTUDIO 10.1PE tại trang web Panasonic sử dụng máy tính kết nối với Internet. | ||
Phần mềm- Phát lại / chỉnh sửa | https://panasonic.jp/support/global/cs/soft/download/d_pfs1001pe.html(Cho Windows) | ||
Phần mềm- Phát lại / chỉnh sửa | ・ Không bán kèm phần mềm xử lý tệp tin RAW trên máy tính với máy ảnh này. Để làm được điều đó, bạn có thể tải phần mềm SILKYPIX Developer Studio có sẵn tại trang web của Ichikawa Soft Laboratory bằng máy tính có kết nối Internet. | ||
Phần mềm- Phát lại / chỉnh sửa | http://www.isl.co.jp/SILKYPIX/english/p/ (Dành cho Windows/Mac) | ||
Phụ kiện tiêu chuẩn | Bộ DC-S1R | ||
Phụ kiện tiêu chuẩn | Nắp thân máy, nắp Hot shoe, Mắt ngắm, Nắp ổ cắm đồng bộ flash, Nắp đậy Đầu nối tay cầm pin, Dây đeo vai, Bộ pin, Bộ sạc pin, Bộ đổi nguồn AC, Dây dẫn điện lưới AC, | ||
Phụ kiện tiêu chuẩn | Cáp nối USB (C-C), Cáp nối USB (A-C), Giá đỡ cáp | ||
Phụ kiện tiêu chuẩn | ・ Có thể tải về Hướng dẫn sử dụng các tính năng tiên tiến của DC-S1R từ trang Hỗ trợ Khách hàng LUMIX của Panasonic bằng máy tính, điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng có kết nối với Internet. | ||
LƯU Ý | ** Về chụp ảnh động / Chụp 6K PHOTO/4K PHOTO | ||
LƯU Ý | - 6K PHOTO là chức năng chụp ảnh tốc độ cao, giúp cắt một hình ảnh tĩnh ra khỏi một cảnh video 4:3 hoặc 3:2 với khoảng 18-megapixel (khoảng 6000 x 3000 pixel) được kiểm soát bởi hình ảnh 6K. | ||
LƯU Ý | - Sử dụng thẻ nhớ SD có cấp độ tốc độ SD với “Class 4” trở lên khi ghi ảnh động trong [AVCHD]. | ||
LƯU Ý | - Sử dụng thẻ nhớ XQD hoặc SD có cấp độ tốc độ SD với ““Loại 4”” trở lên khi chụp ảnh động trong [MP4 (dưới 28Mbps)]. | ||
LƯU Ý | - Sử dụng thẻ nhớ XQD hoặc SD có cấp độ tốc độ SD với ""UHS-I / UHS-II UHS Speed Class 3 (U3)"" khi ghi ảnh động với [MP4] trong [4K], [Video tốc độ cao] hoặc [6K PHOTO/4K PHOTO]. | ||
LƯU Ý | (Cấp độ tốc độ SD là tiêu chuẩn tốc độ khi xét về khía cạnh ghi liên tục.) | ||
LƯU Ý | - Dừng thu hình khi thời gian thu hình liên tục vượt quá 10 phút ở với [MP4] ở [Video tốc độ cao] [6K PHOTO]. | ||
LƯU Ý | - Dừng thu hình khi thời gian thu hình liên tục vượt quá 15 phút ở với [MP4] ở [4K] [4K PHOTO]. | ||
LƯU Ý | - Ảnh động MP4 với [MP4] trong [4K]: | ||
LƯU Ý | - Khi sử dụng thẻ nhớ XQD 32 GB trở xuống, hoặc thẻ nhớ SDHC: Bạn có thể ghi liên tục mà không bị gián đoạn ngay cả khi kích thước tệp vượt quá 4GB, nhưng tệp ảnh động sẽ được phân chia và ghi lại/phát lại riêng | ||
LƯU Ý | - Khi sử dụng thẻ nhớ XQD trên 32 GB, hoặc thẻ nhớ SDXC: Bạn có thể ghi liên tục mà không bị gián đoạn ngay cả khi kích thước tệp vượt quá 96 GB hay độ dài 3 giờ 4 phút, nhưng tệp ảnh động sẽ được phân chia và ghi lại/phát lại riêng | ||
LƯU Ý | - Ảnh động MP4 với [MP4] ở [FHD]: | ||
LƯU Ý | - Bạn có thể ghi liên tục mà không bị gián đoạn ngay cả khi kích thước tệp vượt quá 4 GB hay trong độ dài 30 phút, nhưng tệp ảnh động sẽ được phân chia và ghi lại/phát lại riêng. | ||
LƯU Ý | - Khi nhiệt độ môi trường cao hay thực hiện việc ghi liên tục, máy ảnh có thể dừng ghi để tự bảo vệ. Hãy chờ cho tới khi máy hạ nhiệt độ C498 | ||
LƯU Ý | - XQD là nhãn hiệu đã đăng ký của Sony Corporation. | ||
LƯU Ý | *** Đối với đầu ra video [4K/60p], hãy sử dụng cáp HDMI2.0 có biểu tượng HDMI và được mô tả là ""tương thích với 4K"". | ||
LƯU Ý | **** Máy ảnh có thể dừng ghi hình sử dụng ở nhiệt độ hoạt động thấp hơn hoặc cao hơn nhiệt độ kiến nghị: -10 đến 40 độ. |